DANH SÁCH ĐÀN PIANO GIÁ RẺ
Với đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm, chúng tôi tự tin khẳng định mình có thể cung cấp dịch vụ tốt nhất và uy tín nhất.
HUY QUANG PIANO
Danh sách đàn piano giá khuyến mãi tại các tỉnh thành.
PIANO GIÁ RẺ là những loại hàng nào và tại sao gọi là PIANO GIÁ RẺ ?
Hãy bấm vào ĐÂY để xem câu trả lời !
HÀ NỘI
Huy Quang Piano giao hàng tại tất cả các tỉnh thành tại Việt Nam.
(Thí dụ, khách ở Sài Gòn, Đà Nẵng có thể xem danh sách hàng ở Hà Nội, đặt hàng và sẽ được giao hàng tận nơi, có hỗ trợ phí vận chuyển. - Customer at another city could use Hà nôi's Piano list to order pianos. We'll support a part of dilivery expenseses)
Căn cứ vào số Serial của đàn ghi ở dưới, nếu bạn muốn xem năm sản xuất của đàn YAMAHA, bạn BẤM ĐÂY ,
muốn xem năm sản xuất của đàn KAWAI, bạn BẤM ĐÂY
According to serial numbers below, you can find year of product of YAMAHA PIANO - CLICK HERE, and KAWAI piano, CLICK HERE.
Cột giá USD chỉ có giá trị tham chiếu để khách hàng dễ hình dung, không có giá trị qui đổi; giá USD sẽ được qui đổi theo tỉ giá vào thời điểm giao dịch !
|
BẢNG GIÁ ĐÀN MỚI VÀ ĐÀN PIANO CŨ CỦA CHÂU ÂU VÀ NHẬT ĐƯỢC LÀM MỚI TẠI VIỆT NAM - NHẬT BẢN / PREISE LIST OF NEW AND RENEWAL OR RECONDIONAL EUROPEAN AND JAPANESE PIANOS
|
TT |
Tên hãng - Brand |
Serial |
Color |
Pedal |
Cao
(Hight)
|
Origin |
Năm sản xuất (Year) |
Giá VNĐ
(Price
VNĐ)
|
Giá USD tham chiếu
(Price
USD)
|
Chú thích
Note
|
Chi tiết
Details
|
1 |
Niemeyer |
|
Boóc đô
(Bordeaux)
|
3 |
|
Trung Quốc
(China)
|
|
6.000.000 |
|
Chưa có chi phí
vận chuyển
(transpor cost excluded)
|
|
1a |
ATLAS
A83F
|
670016 |
|
|
|
Nhật
bản
(Japan)
|
|
|
|
Đang chờ giá |
|
2 |
RUBINSTEIN
S53
(Đã bán - Sold)
|
|
Nâu gỗ
(Wood)
|
2 |
|
Nhật
bản
(Japan)
|
|
11.000.000 |
|
Chưa có chi phí
vận chuyển
(transpor cost excluded)
|
Máy đàn của
Renner
|
3 |
Gold Star
120G
(Đã bán - Sold)
|
|
Cánh dán
sẫm
(Mahogany)
|
3 |
|
Hàn Quốc
(Korea)
|
|
11.000.000 |
|
Chưa có chi phí
vận chuyển
(transpor cost excluded)
|
|
4 |
KREUTZER
(Đã bán - Sold)
|
|
Nâu gỗ
(Walnut)
|
3 |
|
Nhật
bản
(Japan)
|
|
|
|
Chưa có chi phí
vận chuyển
(transpor cost excluded)
|
|
5 |
SAMIC
SU 121
(Đã bán - Sold)
|
IJF 00873 |
Cánh gián
(Mahogany)
|
3 |
|
Hàn Quốc
(Korea)
|
|
12.000.000 |
|
Chưa có chi phí
vận chuyển
(transpor cost excluded)
|
|
|
|
TP. ĐÀ NẴNG
XIN LƯU Ý: chúng tôi giao hàng miễn phí tại Hà Nội, Đà Nẵng và Sài Gòn.
(Thí dụ, khách ở Đà Nẵng có thể xem danh sách hàng ở Hà Nội hay Sài Gòn, đặt hàng và sẽ được
giao hàng tận nơi miễn phí, trừ những địa hình vận chuyển quá khó khăn và bị phát sinh
(Customer in other Cities could use Hanoi or Hochiminh city-Piano lists and may get free delivery depending on paritcular circumstances)
|
BẢNG GIÁ ĐÀN MỚI VÀ ĐÀN PIANO CŨ CỦA NHẬT ĐƯỢC LÀM MỚI TẠI VIỆT NAM - NHẬT BẢN / PREISE LIST OF NEW AND RENEWAL OR RECONDIONAL JAPANESE PIANOS
|
TT
|
Tên hãng - Brand
|
Serial
|
Color
|
Pedal
|
Cao
(Hight)
|
Origin
|
Năm sản xuất (Year)
|
Giá VNĐ
(Price
VNĐ)
|
Giá USD tham chiếu
(Price
USD)
|
Chú thích
Note
|
Chi tiết
Details
|
1
|
E.Piano Casio
PX 500L
(Đã bán - Sold)
|
Piano điện cũ (Used E-Piano)
|
Nâu
(Brown)
|
3
|
|
Trung Quốc /
Nhật
|
|
6.500
|
|
Used E.Piano
(Đã qua SD)
|
Xin bâm ĐÂY
Pls click HERE for English
|
2
|
PIANO ĐIỆN
YAMAHA
P125
(Đã bán - Sold)
|
|
Đen
(Black)
|
3 |
|
Nhật
bản
(Japan)
|
Indo/Nhật |
5.500.000 |
|
Giá khuyến mãi
(đã bao gồm chân gỗ &
Pedal 3 chân)
|
Đàn mới 100 %
(cam kết chính hãng)
Xem thêm ở ĐÂY
|
|
|
NHA TRANG
|
BẢNG GIÁ ĐÀN MỚI VÀ ĐÀN PIANO CŨ CỦA NHẬT ĐƯỢC LÀM MỚI TẠI VIỆT NAM - NHẬT BẢN / PREISE LIST OF NEW AND RENEWAL OR RECONDIONAL JAPANESE PIANOS
|
TT |
Tên hãng - Brand |
Serial |
Color |
Pedal |
Cao
(Hight)
|
Origin |
Năm sản xuất (Year) |
Giá VNĐ
(Price
VNĐ)
|
Giá USD tham chiếu
(Price
USD)
|
Chú thích
Note
|
Chi tiết
Details
|
1 |
GERSHWIN G110
(Đã bán - Sold)
|
22415 |
Đen
(Black)
|
3 |
131x
155x
66
(cm)
|
Nhật
bản
(Japan)
|
|
10.000.000 |
|
Màu nguyên bản
(Original Color)
|
|
|
|
ĐÀ LẠT
|
Có hàng KHUYỄN MÃI mới, chúng tôi sẽ cập nhật thêm ! |
TT |
Tên hãng - Brand |
Serial |
Color |
Pedal |
Cao
(Hight)
|
Origin |
Năm sản xuất (Year) |
Giá VNĐ
(Price
VNĐ)
|
Giá USD tham chiếu
(Price
USD)
|
Chú thích
Note
|
Chi tiết
Details
|
1 |
KAWAI
ND21
(Đã bán - Sold)
|
22415 |
Đen
(Black)
|
3 |
121x
155x
66
(cm)
|
Indo -
Nhật
|
|
79.000.000 |
|
Đàn mới
(New Piano)
|
Xin bâm ĐÂY
Pls click HERE for English
|
|
|
SÀI GÒN
|
Có hàng KHUYỄN MÃI mới, chúng tôi sẽ cập nhật thêm !
|
TT |
Tên hãng - Brand |
Serial |
Color |
Pedal |
Cao
(Hight)
|
Origin |
Năm sản xuất (Year) |
Giá VNĐ
(Price
VNĐ)
|
Giá USD tham chiếu
(Price
USD)
|
Chú thích
Note
|
Chi tiết
Details
|
1 |
PIANO ĐIỆN
YAMAHA
P125
(Đã bán - Sold)
|
|
Đen
(Black)
|
|
|
|
|
5.500.000 |
|
Giá khuyến mãi
(đã bao gồm chân gỗ &
Pedal 3 chân)
|
Đàn mới 100 %
(cam kết chính hãng)
Xem thêm ở ĐÂY
|
1a |
KAWAI
ND21
(Đã bán - Sold)
|
xxxxx |
Đen
(Black)
|
3 |
121x
155x
66
(cm)
|
Indo -
Nhật
|
|
79.000.000 |
|
Đàn mới
(New Piano)
|
Xin bâm ĐÂY
Pls click HERE for English
|
2 |
YAMAHA
U30Wn
(Đã bán - Sold)
|
47xxxxx |
Gỗ
(Wood)
|
3 |
131x
151x
61
(cm)
|
Nhật
bản
(Japan)
|
1989 |
60.000.000 |
|
Tình trạng rất tốt
(excellent condition)
|
Sẽ chuyển vào SG trong 7 ngày
nếu khách đặt
(khách có quyền không nhận hàng khi
không vừa ý)
|
3 |
YAMAHA
YU1S
(Đã bán - Sold)
|
58xxxxx |
Đen
(Black)
|
3
|
121
(cm)
|
Nhật
bản
(Japan)
|
2000 |
61.500.000 |
|
Tình trạng rất tốt
(excellent condition)
|
Sẽ chuyển vào SG trong 7 ngày
nếu khách đặt
(khách có quyền không nhận hàng khi
không vừa ý)
|
|
|
Hàng đang thẩm định giá
(Waiting list for price)
|
TT |
Tên hãng - Brand |
Serial |
Color |
Pedal |
Cao
(Hight)
|
Origin |
Năm sản xuất (Year) |
Giá VNĐ
(Price
VNĐ)
|
Giá USD tham chiếu
(Price
USD)
|
Chú thích
Note
|
Chi tiết
Details
|
1 |
APOLLO
A-125
(Rented-
đang cho thuê)
|
73357 |
Đen
(Black)
|
3 |
1,26m |
Nhật
bản
(Japan)
|
|
33.750.000 |
$1,500 |
Giá dự kiến
(Suggested Price)
|
|
|
|