HÀ NỘI
XIN LƯU Ý: ngoài các địa điểm chúng tôi có chi nhánh, chúng tôi giao hàng tại tất cả các tỉnh thành tại Việt Nam.
(Thí dụ, khách ở Sài Gòn, Đà Nẵng có thể xem danh sách hàng ở Hà Nội, đặt hàng và sẽ được giao hàng tận nơi, có hỗ trợ phí vận chuyển. - Customer at another city could use Hà nôi's Piano list to order pianos. We'll support a part of dilivery expenseses)
Căn cứ vào số Serial của đàn ghi ở dưới, nếu bạn muốn xem năm sản xuất của đàn YAMAHA, bạn BẤM ĐÂY và muốn xem năm sản xuất của đàn KAWAI, bạn BẤM ĐÂY
According to serial numbers below, you can find year of product of YAMAHA PIANO - CLICK HERE, and KAWAI piano, CLICK HERE.
Cột giá USD chỉ có giá trị tham chiếu để khách hàng dễ hình dung, không có giá trị qui đổi; giá USD sẽ được qui đổi theo tỉ giá vào thời điểm giao dịch !
|
BẢNG GIÁ ĐÀN MỚI VÀ ĐÀN PIANO CŨ CỦA CHÂU ÂU VÀ NHẬT ĐƯỢC LÀM MỚI TẠI VIỆT NAM - NHẬT BẢN / PREISE LIST OF NEW AND RENEWAL OR RECONDIONAL EUROPEAN AND JAPANESE PIANOS |
|||||||||||||||
| tt | Tên hãng - Brand | Serial |
Màu sắc Color |
Pedal |
Caox Rộngx Sâu (cm) |
Xuất xứ Origin |
Năm sản xuất (Year) |
Giá VNĐ (Price VNĐ) |
Giá USD tham chiếu (Price USD) |
Ghi chú Note |
Chi tiết Detail |
||||
| 1 | Roland F20 |
Piano điện mới (New E-Piano) |
Đen (Black) |
3 |
770 (cm) |
Nhật bản (Japan) |
xxxxxx |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||||
| 2a |
Roland DP990RF (Đã bán - Sold) |
Piano điện CŨ (second-hand E-Piano) |
Đen (Black) |
3 |
1.398 x33.9 x97.4 (cm) |
Nhật bản (Japan) |
2011 | 19.900.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
(Bấm ĐÂY - Click HERE for english) | |||||
| 2 | RUBINSTEIN | Style S-53 |
Nâu Gụ (Dark Brown) |
2 |
132x 156x 65 (cm) |
Nhật bản (Japan) |
16.700.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||||
| 2 | Roland F120 |
Piano điện mới (New E-Piano) |
Trắng (White) |
3 |
770 (cm) |
Nhật bản (Japan) |
Màu nguyên bản, hàng bày mẫu (Original Color) |
||||||||
|
STEIRMEYER SK-2 (Đã bán - Sold) |
720708 |
Nâu Gụ (Dark Brown) |
3 |
122x 150x 63 (cm) |
Nhật bản (Japan) |
23.000.000 |
Màu nguyên bản, hàng bày mẫu (Original Color) |
||||||||
| 3 |
MORGENSTERN MU-2 |
750201 |
Đen (Black) |
3 |
122x 150x 63 (cm) |
Hàn Quốc (Korea) |
15.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||||
| 4 |
GOLD STAR 120-G |
213194 |
Cánh gián (Mahogany) |
3 |
119x 150x 58 (cm) |
Hàn Quốc (Korea) |
16.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||||
| 4A |
ROSEN (Đã bán - Sold) |
43588 |
Đen (Black) |
127x 154x 65 (cm) |
Nhật bản (Japan) |
23.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
||||||||
| 5 |
VICTOR V-31 (Đã bán - Sold) |
690060 |
Đen (Black) |
125x 150x 64 (cm) |
Nhật bản (Japan) |
18.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
||||||||
| 6 |
SAMICK SU-121 |
IJF 00873 |
Đỏ (Bordeaux) |
122x 150x 64 (cm) |
Hàn Quốc (Korea) |
24.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
||||||||
| 7 |
KAWAI City Life CL-1 |
2130126 |
Đen (Black) |
104x 144x 53.5 (cm) |
Nhật bản (Japan) |
30.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
(Bấm ĐÂY - Click HERE for english) | |||||||
| 8 |
Reas Herman (Đã bán - Sold) |
44521 |
Nâu Gụ (Dark Brown) |
3 |
131x 151x 61 |
Nhật bản (Japan) |
31.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||||
| 9 | Universal & Sons | ISH00357 |
Màu gỗ (Wood) |
3 |
Hàn Quốc (Korea) |
32.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
||||||||
| 10 |
Rosen Stock (Đã bán - Sold) R202 |
1298913 |
Nâu Gụ (Dark Brown) |
3 |
121x 151x 61 |
Nhật bản (Japan) |
32.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||||
| 11 |
Rosen Stock RS208M (Đã bán - Sold) |
2295523 |
Nâu Gụ (Dark Brown) |
3 |
121x 151x 61 |
Nhật bản (Japan) |
32.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||||
| 12 |
Yamaha U1 (Đã bán - Sold) |
707161 |
Đen (Black) |
3 |
121x 151x 61 |
Nhật bản (Japan) |
1968 | 35.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
||||||
| 14 |
Kawai BL-31 (Đã bán - Sold) |
R773854 |
Đen (Black) |
3 |
121x 151x 61 |
Nhật bản (Japan) |
1975 | 35.000.000 | 1,570 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||
| 15 |
Yamaha U1F (Đã bán - Sold) |
1462027 |
Đen (Black) |
3 |
121x 151x 61 |
Nhật bản (Japan) |
1972 | 36.500.000 | 1,638 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||
| 16 |
KAWAI City Life (Đã bán - Sold) |
Đen (Black) |
3 |
Nhật bản (Japan) |
40.000.000 |
Màu nguyên bản (Original Color) |
|||||||||
| 17 | Young Chang -M114 | 2281129 |
Trắng (White) |
3 |
115x 145x 61 |
Hàn Quốc (Korea) |
42.000.000 |
Được làm mới bởi Huy Quang Piano / Renewed by Huy Quang |
|||||||
| 18 |
Yamaha U2H (Đã bán-Sold) |
1669333 |
Đen (Black) |
3 |
Nhật bản (Japan) |
1973 | 42.000.000 | Được làm mới bởi Huy Quang Piano / Renewed by Huy Quang | |||||||
| 19 |
Yamaha W (Đã bán-Sold) |
3xxxxxx |
Gỗ (Wood) |
3 |
131x 151x 61 |
Nhật bản (Japan) |
1981 | 55.700.000 | 2,500 |
Được làm mới bởi Huy Quang Piano / Renewed by Huy Quang |
(Bấm ĐÂY - Click HERE for english) | ||||
| 20 |
YAMAHA MX90RB1 (Đã bán - Sold) |
4568148 |
Đen (Black) |
3 |
121x 151x 61 |
Nhật bản (Japan |
1988 | 57.700.000 | 2,500 |
Có bộ điện, tự chơi (Disk Clavier) |
|||||
| 21 |
Yamaha U3H (Đã bán - Sold) |
2xxxxxx (recondi - tioned Piano) |
Đen (Black) |
3 |
131x 151x 61 |
Nhật bản (Japan) |
1979 | 57.000.000 | 2,558 |
Japanese renewal piano, reconditioned in Japan, by Japanes company, according to Japanese standard (05 years guarantee) |
(Bấm ĐÂY - Click HERE for english) | ||||
HUY QUANG PIANO