XIN LƯU Ý: ngoài các địa điểm chúng tôi có chi nhánh, chúng tôi giao hàng tại tất cả các tỉnh thành tại Việt Nam.
(Thí dụ, khách ở Sài Gòn, Đà Nẵng có thể xem danh sách hàng ở Hà Nội, đặt hàng và sẽ được giao hàng tận nơi, có hỗ trợ phí vận chuyển. - Customer at another city could use Hà nôi's Piano list to order pianos. We'll support a part of dilivery expenseses)
Căn cứ vào số Serial của đàn ghi ở dưới, nếu bạn muốn xem năm sản xuất của đàn YAMAHA, bạn BẤM ĐÂY và muốn xem năm sản xuất của đàn KAWAI, bạn BẤM ĐÂY
According to serial numbers below, you can find year of product of YAMAHA PIANO - CLICK HERE, and KAWAI piano, CLICK HERE.
Cột giá USD chỉ có giá trị tham chiếu để khách hàng dễ hình dung, không có giá trị qui đổi; giá USD sẽ được qui đổi theo tỉ giá vào thời điểm giao dịch !
|
BẢNG GIÁ ĐÀN MỚI VÀ ĐÀN PIANO CŨ CỦA CHÂU ÂU VÀ NHẬT ĐƯỢC LÀM MỚI TẠI VIỆT NAM - NHẬT BẢN / PREISE LIST OF NEW AND RENEWAL OR RECONDIONAL EUROPEAN AND JAPANESE PIANOS
|
TT |
Tên hãng - Brand |
Serial |
Color |
Pedal |
Cao
(Hight)
|
Origin |
Năm sản xuất (Year) |
Giá VNĐ
(Price
VNĐ)
|
Giá USD tham chiếu
(Price
USD)
|
Chú thích
Note
|
Chi tiết
Detail
|
1 |
YAMAHA
YDP-141
*
|
Piano
điện mới (New E-Piano)
|
|
3 |
|
Nhật bản
(Japan)
|
|
|
xxx |
Màu nguyên bản
(Original Color)
|
|
2 |
CASIO
PX 750
*
|
Piano
điện mới (New E-Piano)
|
|
3 |
|
Nhật bản
(Japan)
|
|
|
xxx |
Màu nguyên bản
(Original Color)
|
|
3a |
Steinrich
S10
|
33191 |
Đen
(Balck)
|
|
|
|
|
|
xxx |
|
|
4 |
KAWAI
City life
*
|
1807417 |
Đen
(Balck)
|
3 |
|
Nhật bản
(Japan)
|
|
|
xxx |
Màu nguyên bản
(Original Color)
|
|
5 |
YAMAHA -
W101
*
|
3084204 |
Màu gỗ
(xem hình ảnh đàn tương tựở link
ĐÂY )
|
3 |
1,31m |
Nhật bản
(Japan)
|
1980 |
55.700.000 |
2,500 |
Chú ý: hình ảnh trong link bên cạnh chỉ là đàn tương tự, số sê-ri của chiếc đàn này được ghi ở cột bên trái . |
(Bấm ĐÂY - Click HERE
for english)
|
6 |
YAMAHA -
MC 301
*
|
4106693 |
Đen
(Balck)
|
3 |
1,21m |
Nhật Bản
(Japan)
|
1986 |
|
xxx |
Màu nguyên bản
(Original Color)
|
|
7 |
YAMAHA -
U3H
*
(Đã bán
- Sold)
|
2619324 |
Đen
(Balck)
|
3 |
1,31m |
Nhật Bản
(Japan)
|
1978 |
57.100.000 |
2,500 |
Màu nguyên bản
(Original Color)
|
|
8 |
KAWAI
ND21
|
Đàn mới 100%
(Brand-
New Piano)
|
Đen
(Black)
|
3 |
1,21m |
Nhật/Indo
(Japan/Indo)
|
2015 |
|
xxx |
Hàng phải đặt
(ordering in advance)
|
(Bấm ĐÂY - Click HERE for English) |
9 |
Yamaha
W102B
*
(Đã bán
- Sold)
|
3421254 |
Hạt dẻ,
vân gỗ
(Walnut)
|
3 |
1,31m |
Nhật bản
(Japan)
|
1982 |
74.839.000 |
3,350 |
Màu nguyên bản
(Original Color)
|
(Bấm ĐÂY- Click HERE for English)
(Đã bán - Sold)
|
10 |
Yamaha
W106
*
(Đã bán
- Sold)
|
24xxxxx |
Nâu đỏ,
vân gỗ
(Walnut)
|
3 |
1,31m |
Nhật bản
(Japan)
|
1977 |
|
|
Màu nguyên bản, chân cong
(Original Color, Chippendale legs)
|
(Bấm ĐÂY- Click HERE for English)
(Đã bán - Sold)
|