DANH SÁCH ĐANG CẬP NHẬT (updating...)

ĐÀ NẴNG

 

 

 

XIN LƯU Ý: ngoài các địa điểm chúng tôi có chi nhánh,  chúng tôi giao hàng tại tất cả các tỉnh thành tại Việt Nam.

(Thí dụ, khách ở Sài Gòn, Đà Nẵng có thể xem danh sách hàng ở Hà Nội, đặt hàng và sẽ được giao hàng tận nơi, có hỗ trợ phí vận chuyển. - Customer in one City could order Piano list of another city. We may take part  of the cost of delivery)

 

Căn cứ vào số Serial của đàn ghi ở dưới, bạn có thể BẤM ĐÂY để xem năm sản xuất của đàn YAMAHA và BẤM ĐÂY để xem năm sản xuất của đàn KAWAI; tìm năm sản xuất của các loại  đàn khác sẽ tốn thời gian hơn. 

Bạn có thể Google để thử tìm!

(Chúng tôi không quan tâm nhiều đến năm sản xuất của đàn, chỉ căn cứ vào tên tuổi và chất lượng thực tế của từng cây

để đánh giá giá trị đàn )

According to serial number below, you can find year of product of YAMAHA PIANO -  CLICK HERE, and for KAWAI piano, pls CLICK HERE.

Another Japanese piano brands, you need more time to find out their years of products.

You can use Mr Google and try to find it!

Note: We care more about  brand name and quality of each piano, not absolutely depent on serial number or years of product of them !

 

Chú ý: Cột giá USD chỉ có giá trị tham chiếu để khách hàng đỡ nhầm lẫn, dễ hình dung, không có giá trị qui đổi.

BẢNG GIÁ ĐÀN MỚI VÀ ĐÀN PIANO CŨ CỦA NHẬT ĐƯỢC LÀM MỚI TẠI VIỆT NAM - NHẬT BẢN / PREISE LIST OF NEW AND RENEWAL OR RECONDIONAL JAPANESE PIANOS

TT Tên hãng - Brand Serial Color Pedal

Cao

(Hight)

Origin Năm sản xuất (Year)

Giá VNĐ

(Price

VNĐ)

Giá USD tham chiếu

(Price USD)

Chú thích

Note

Chi tiết

Detail

1

Casio

Px 500L

Piano điện cũ

(Second

hand E-Piano)

Ghi

(Gray)

  1,10m

Nhật bản

(Japan/

Indo)

     

Màu nguyên bản

(Original Color)

 
2

Roland F120 

Piano điện mới (New E-Piano)

Trắng

(White)

3 0,77m

Nhật bản

(Japan/

Indo)

  25.256.000 $1,122

Màu nguyên bản

(Original Color)
 

(Bấm ĐÂY - Click HERE

for english)

3

MORGEN-

STERN

MU2

750201

Đen

(Black)

3 1,27m

Nhật bản

(Japan)

 

21.000.000

$920

Màu nguyên bản

(Original Color)

 
4

ROSEN

KRANZ

(Đã bán - Sold)
 

  Mận Chín 3 1,27m

Nhật bản

(Japan)

  28.250.000 $1,250

Màu nguyên bản

(Original Color)

 
5

WAGNER

16037

Đen

(Black)

3 1,27m

Nhật bản

(Japan)

     

Màu nguyên bản

(Original Color)

 
6

 

YAMAHA

U1E

 

765898

Đen

(Balck)

3 1,21m

Nhật bản

(Japan)

1969 33.765.000 $1,500

Màu nguyên bản

(Original Color)

 
7

YAMAHA 

U1H

(Đã bán - Sold)

2221399

Đen

(Black)

3 1,27m

Nhật bản

(Japan)

1976 40.000.000 $1,752

Màu nguyên bản

(Original Color)

 
8

YOUNG

CHANG

2281129

Trắng có họa tiết

(White)

3 1,27cm

Hàn Quốc

(Korea)

  32.000.000 $1,400

Màu nguyên bản

(Original Color)

 
9

YAMAHA

U1

(Đã bán - Sold)

6304984

Đen

(Black)

3 1,21m

Nhật Bản

(Japan)

2011 90.040.000 $4,000

Màu nguyên bản

(Original Color)

 
10

YAMAHA

GRAND G2E

(Đã bán - Sold)

1599712

Đen

(Black)

2  

Nhật bản

(Japan)

  000 0

Màu nguyên bản

(Original Color)

 

 

Follow us

HUY QUANG PIANO